Dưới đây là tổng hợp thông tin về pin xe VF5 của VinFast, bao gồm cấu tạo, đánh giá chất lượng, so sánh với các hãng pin khác, và giá tham khảo:
🔋 1. Cấu tạo pin VF5 VinFast
Mẫu xe VinFast VF5 Plus sử dụng pin LFP (Lithium Iron Phosphate) dạng cell prismatic (hình hộp). Cấu tạo cơ bản:
- Loại pin: Lithium sắt photphat (LiFePO₄)
- Cell pin: Cell dạng prismatic (hình hộp), thường được sản xuất bởi CATL (Trung Quốc) hoặc đối tác OEM của VinFast.
- Dung lượng pin: ~37.23 kWh
- Điện áp danh định: ~355V
- Phạm vi hoạt động: ~300 km (theo tiêu chuẩn NEDC)
👉 Ưu điểm pin LFP:
- An toàn cao, ít cháy nổ
- Tuổi thọ cao (từ 2.000 – 3.000 chu kỳ sạc xả)
- Giá thành rẻ hơn pin NMC
✅ 2. Pin VF5 có tốt không?
Ưu điểm:
- An toàn: Do sử dụng pin LFP nên ít rủi ro cháy nổ hơn pin NMC.
- Bền bỉ: Tuổi thọ cao, phù hợp với điều kiện khí hậu nóng như Việt Nam.
- Sạc nhanh: Hỗ trợ sạc DC từ 10% đến 70% trong khoảng 30 – 35 phút.
- Quản lý pin thông minh (BMS): VinFast tự phát triển phần mềm quản lý pin để tối ưu hóa độ bền và an toàn.
Nhược điểm:
- Dung lượng thấp hơn so với pin NMC, nên phạm vi hoạt động ngắn hơn.
- Khối lượng nặng hơn cùng dung lượng so với NMC (do mật độ năng lượng thấp hơn).
🔄 3. So sánh pin VF5 với pin các hãng khác
Tiêu chí | VinFast VF5 (LFP) | Hyundai Kona EV (NMC) | BYD Dolphin (LFP – Blade) | MG4 (NMC hoặc LFP) |
---|---|---|---|---|
Loại pin | LFP prismatic | NMC pouch | LFP blade | NMC / LFP |
Dung lượng pin | 37.23 kWh | 39.2 kWh | 44.9 – 60.4 kWh | 51 – 64 kWh |
Tầm hoạt động | ~300 km (NEDC) | ~305 km (WLTP) | ~340 – 420 km | ~350 – 450 km |
Tuổi thọ | 2.000 – 3.000 chu kỳ | 1.000 – 1.500 chu kỳ | >3.000 chu kỳ | 1.000 – 3.000 tùy loại |
Mức độ an toàn | Cao | Trung bình | Rất cao (cấu trúc blade) | Trung bình – Cao |
Giá pin thay thế (ước tính) | 80 – 100 triệu VND | 130 – 160 triệu | 90 – 120 triệu | 100 – 150 triệu |
📌 Nhận xét:
- Pin VF5 có tính ổn định và an toàn cao, nhưng dung lượng và phạm vi hoạt động thấp hơn một số mẫu xe quốc tế.
- So với BYD (Blade) thì thua về cấu trúc tối ưu hóa (nhẹ và mỏng hơn), nhưng giá rẻ hơn.
- So với pin NMC (như trên Hyundai, MG), pin LFP của VF5 bền và an toàn hơn, nhưng phạm vi di chuyển thấp hơn một chút.
💰 4. Giá pin VF5 VinFast so với các hãng khác
Hãng xe | Giá thay pin ước tính (VND) | Loại pin | Dung lượng |
---|---|---|---|
VinFast VF5 | ~80 – 100 triệu | LFP | 37.23 kWh |
Hyundai Kona EV | ~130 – 160 triệu | NMC | 39.2 kWh |
BYD Dolphin | ~90 – 120 triệu | LFP blade | 44.9 – 60.4 kWh |
MG4 | ~100 – 150 triệu | LFP/NMC | 51 – 64 kWh |